Có 1 kết quả:
壁虎 bì hǔ ㄅㄧˋ ㄏㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con thằn lằn
Từ điển Trung-Anh
(1) gecko
(2) house lizard
(2) house lizard
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0